Các tính năng chính:
Vật liệu:
Cấu trúc lõi: Được tạo thành từ Polypropylene (PP) và Polyethylene (PE), hoặc Nylon (PA) và , đảm bảo sự cân bằng mạnh mẽ giữa tính linh hoạt và khả năng bảo vệ.
Khả năng tương thích khử trùng:
Màng phim tương thích với Khử trùng bằng khí Ethylene Oxide (EO), làm cho nó trở nên lý tưởng để đóng gói vô trùng các sản phẩm y tế và dược phẩm.
Bảo vệ nâng cao:
Sự kết hợp của PP/PE hoặc PA/PE mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại độ ẩm, ánh sáng và oxy, đảm bảo tính toàn vẹn của nội dung được đóng gói được bảo quản.
Ứng dụng:
Thiết bị y tế: Lý tưởng để đóng gói vỉ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ chẩn đoán và các thiết bị y tế nhạy cảm khác.
Dược phẩm: Hoàn hảo cho viên nén, viên nang và các sản phẩm dược phẩm khác yêu cầu đóng gói vô trùng, chống giả mạo.
Bao bì vô trùng: Thích hợp cho các sản phẩm cần được giữ vô trùng cho đến khi sử dụng, chẳng hạn như băng vô trùng, băng gạc, v.v.
Thông Số Kỹ Thuật
Đặc Tính | Thông Số |
---|---|
Cấu Trúc | PP/PE hoặc PA/PE |
Độ Dày | Phong tục |
Khả Năng Hàn Nhiệt | Nhiệt độ hàn: 120°C – 180°C, độ bền đường hàn >40N/15mm |
Độ Trong Suốt | >90% (tiêu chuẩn EN ISO 13468) |
Tính Năng Đặc Biệt | Chống tĩnh điện, kháng UV, in date code trực tiếp |
Lợi Thế Cạnh Tranh
Hiệu Suất Cao: Phù hợp tốc độ máy đóng gói 200-400 blister/phút.
Tiết Kiệm Năng Lượng: Giảm 20% thời gian hàn nhiệt so với màng PVC thông thường.
Tuân Thủ Quy Định: Đạt tiêu chuẩn Vietnam MOH và PIC/S GMP cho bao bì dược.
Tùy Biến: Cung cấp màu sắc (trắng/trong), độ dày và kích thước cuộn theo yêu cầu.
评价
目前还没有评价